Có 2 kết quả:
平板手机 píng bǎn shǒu jī ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄕㄡˇ ㄐㄧ • 平板手機 píng bǎn shǒu jī ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄕㄡˇ ㄐㄧ
píng bǎn shǒu jī ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄕㄡˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phablet (hybrid between a smart phone and a tablet)
Bình luận 0
píng bǎn shǒu jī ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄕㄡˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phablet (hybrid between a smart phone and a tablet)
Bình luận 0